FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rodrigo Tello

14.10.1979(45) 170cm 76Kg
ST60
RW64
CF63
RF63
CAM64
CM62
CDM57
RM64
RB56
RWB58
CB52
SW52
GK20
Sức mạnh
49
Thể lực
57
Tăng tốc
63
Tốc độ
61
Nhảy
47
Khéo léo
70
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
57
Rê bóng
66
Giữ bóng
64
Kèm người
50
Tranh bóng
48
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
61
Chuyền dài
67
Lực sút
67
Đánh đầu
47
Sút xa
62
Vô-lê
58
Sút xoáy
77
Đá phạt
69
Penalty
71
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
69
Phản ứng
57
Quyết đoán
57
TM phát bóng
20
TM đổ người
19
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16