FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mattias Lindstrom

18.4.1980(44) 182cm 81Kg
ST56
RW56
CF56
RF56
CAM56
CM56
CDM55
RM56
RB55
RWB55
CB54
SW54
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
69
Tăng tốc
51
Tốc độ
55
Nhảy
65
Khéo léo
60
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
61
Rê bóng
52
Giữ bóng
56
Kèm người
41
Tranh bóng
46
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
51
Chuyền dài
53
Lực sút
67
Đánh đầu
47
Sút xa
60
Vô-lê
58
Sút xoáy
58
Đá phạt
58
Penalty
54
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
59
Phản ứng
61
Quyết đoán
69
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16