FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Briguel

8.3.1979(45) 176cm 73Kg
ST49
RW52
CF50
RF50
CAM51
CM53
CDM58
RM52
RB57
RWB57
CB59
SW60
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
40
Tăng tốc
51
Tốc độ
49
Nhảy
65
Khéo léo
59
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
59
Rê bóng
49
Giữ bóng
58
Kèm người
63
Tranh bóng
64
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
40
Chuyền dài
53
Lực sút
53
Đánh đầu
52
Sút xa
51
Vô-lê
39
Sút xoáy
43
Đá phạt
55
Penalty
36
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
50
Phản ứng
61
Quyết đoán
62
TM phát bóng
20
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15