FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nilson

5.8.1987(37) 176cm 64Kg
ST52
RW56
CF53
RF53
CAM53
CM51
CDM55
RM55
RB62
RWB62
CB59
SW58
GK22
Sức mạnh
50
Thể lực
62
Tăng tốc
75
Tốc độ
78
Nhảy
64
Khéo léo
78
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
67
Rê bóng
53
Giữ bóng
57
Kèm người
68
Tranh bóng
58
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
36
Chuyền dài
33
Lực sút
54
Đánh đầu
50
Sút xa
57
Vô-lê
40
Sút xoáy
38
Đá phạt
48
Penalty
38
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
44
Phản ứng
61
Quyết đoán
43
TM phát bóng
11
TM đổ người
18
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19