FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Grant Holt

12.4.1981(43) 182cm 79Kg
ST61
RW56
CF59
RF59
CAM57
CM57
CDM52
RM56
RB46
RWB48
CB50
SW52
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
55
Tăng tốc
33
Tốc độ
37
Nhảy
72
Khéo léo
41
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
23
Rê bóng
56
Giữ bóng
61
Kèm người
42
Tranh bóng
47
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
62
Chuyền dài
49
Lực sút
71
Đánh đầu
68
Sút xa
62
Vô-lê
62
Sút xoáy
42
Đá phạt
43
Penalty
77
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
62
Phản ứng
60
Quyết đoán
76
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18