FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anders Svensson

17.7.1976(48) 178cm 80Kg
ST54
RW55
CF57
RF57
CAM61
CM65
CDM66
RM55
RB57
RWB57
CB63
SW64
GK21
Sức mạnh
68
Thể lực
33
Tăng tốc
36
Tốc độ
31
Nhảy
61
Khéo léo
62
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
56
Rê bóng
56
Giữ bóng
69
Kèm người
62
Tranh bóng
62
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
30
Chuyền dài
72
Lực sút
71
Đánh đầu
54
Sút xa
56
Vô-lê
56
Sút xoáy
69
Đá phạt
66
Penalty
58
Cắt bóng
76
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
77
Phản ứng
74
Quyết đoán
72
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13