FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andreas Klarstrom

23.12.1977(46) 174cm 71Kg
ST47
RW51
CF49
RF49
CAM51
CM52
CDM57
RM52
RB57
RWB57
CB57
SW57
GK19
Sức mạnh
55
Thể lực
56
Tăng tốc
62
Tốc độ
59
Nhảy
75
Khéo léo
64
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
59
Rê bóng
54
Giữ bóng
56
Kèm người
57
Tranh bóng
55
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
34
Chuyền dài
53
Lực sút
52
Đánh đầu
44
Sút xa
45
Vô-lê
45
Sút xoáy
51
Đá phạt
47
Penalty
46
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
45
Phản ứng
56
Quyết đoán
67
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16