FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Raphael Nuzzolo

5.7.1983(41) 175cm 73Kg
ST65
RW66
CF66
RF66
CAM65
CM63
CDM56
RM65
RB56
RWB57
CB51
SW51
GK21
Sức mạnh
56
Thể lực
67
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
61
Khéo léo
66
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
38
Rê bóng
61
Giữ bóng
72
Kèm người
52
Tranh bóng
47
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
66
Chuyền dài
63
Lực sút
73
Đánh đầu
58
Sút xa
70
Vô-lê
70
Sút xoáy
63
Đá phạt
64
Penalty
49
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
63
Phản ứng
59
Quyết đoán
51
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
15