FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Valeron

17.6.1975(49) 186cm 76Kg
ST57
RW63
CF63
RF63
CAM67
CM65
CDM49
RM63
RB42
RWB46
CB38
SW38
GK20
Sức mạnh
42
Thể lực
31
Tăng tốc
41
Tốc độ
32
Nhảy
34
Khéo léo
51
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
20
Rê bóng
68
Giữ bóng
73
Kèm người
23
Tranh bóng
23
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
51
Chuyền dài
70
Lực sút
46
Đánh đầu
59
Sút xa
57
Vô-lê
57
Sút xoáy
68
Đá phạt
59
Penalty
59
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
78
Phản ứng
80
Quyết đoán
37
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13