FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chris Hackett

1.3.1983(41) 183cm 79Kg
ST54
RW55
CF55
RF55
CAM54
CM51
CDM49
RM55
RB51
RWB52
CB47
SW48
GK21
Sức mạnh
51
Thể lực
65
Tăng tốc
70
Tốc độ
74
Nhảy
44
Khéo léo
65
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
44
Rê bóng
57
Giữ bóng
53
Kèm người
48
Tranh bóng
51
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
55
Chuyền dài
50
Lực sút
63
Đánh đầu
45
Sút xa
54
Vô-lê
42
Sút xoáy
46
Đá phạt
58
Penalty
46
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
56
Phản ứng
56
Quyết đoán
57
TM phát bóng
16
TM đổ người
21
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17