FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Antony Sweeney

5.9.1983(41) 185cm 81Kg
ST50
RW52
CF51
RF51
CAM52
CM52
CDM50
RM54
RB50
RWB51
CB49
SW50
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
71
Tăng tốc
58
Tốc độ
48
Nhảy
50
Khéo léo
63
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
51
Rê bóng
49
Giữ bóng
46
Kèm người
43
Tranh bóng
54
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
41
Chuyền dài
53
Lực sút
55
Đánh đầu
51
Sút xa
35
Vô-lê
53
Sút xoáy
43
Đá phạt
42
Penalty
28
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
62
Phản ứng
55
Quyết đoán
56
TM phát bóng
21
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11