FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee McCulloch

14.5.1978(46) 185cm 84Kg
ST55
RW51
CF53
RF53
CAM53
CM55
CDM58
RM51
RB52
RWB52
CB59
SW60
GK21
Sức mạnh
76
Thể lực
54
Tăng tốc
34
Tốc độ
35
Nhảy
61
Khéo léo
50
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
52
Rê bóng
45
Giữ bóng
53
Kèm người
56
Tranh bóng
58
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
56
Chuyền dài
54
Lực sút
61
Đánh đầu
61
Sút xa
57
Vô-lê
55
Sút xoáy
49
Đá phạt
43
Penalty
71
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
61
Phản ứng
58
Quyết đoán
84
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
16