FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Meul

3.7.1981(42) 194cm 83Kg
ST25
RW25
CF26
RF26
CAM28
CM29
CDM27
RM27
RB23
RWB24
CB24
SW25
GK57
Sức mạnh
54
Thể lực
28
Tăng tốc
33
Tốc độ
28
Nhảy
52
Khéo léo
27
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
16
Rê bóng
17
Giữ bóng
33
Kèm người
16
Tranh bóng
13
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
14
Chuyền dài
36
Lực sút
39
Đánh đầu
17
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
18
Penalty
24
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
9
Tầm nhìn
35
Phản ứng
50
Quyết đoán
28
TM phát bóng
56
TM đổ người
57
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
61
TM phản xạ
62