FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Clinton Morrison

14.5.1979(45) 178cm 82Kg
ST56
RW54
CF55
RF55
CAM55
CM54
CDM51
RM54
RB48
RWB49
CB49
SW49
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
57
Tăng tốc
43
Tốc độ
46
Nhảy
58
Khéo léo
50
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
33
Rê bóng
54
Giữ bóng
60
Kèm người
46
Tranh bóng
38
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
53
Chuyền dài
45
Lực sút
57
Đánh đầu
56
Sút xa
50
Vô-lê
57
Sút xoáy
48
Đá phạt
47
Penalty
64
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
52
Phản ứng
61
Quyết đoán
57
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16