FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chris Kirkland

2.5.1981(43) 191cm 74Kg
ST27
RW27
CF27
RF27
CAM27
CM27
CDM26
RM28
RB26
RWB26
CB27
SW26
GK62
Sức mạnh
50
Thể lực
34
Tăng tốc
45
Tốc độ
49
Nhảy
74
Khéo léo
25
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
14
Rê bóng
18
Giữ bóng
25
Kèm người
20
Tranh bóng
13
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
21
Chuyền dài
25
Lực sút
21
Đánh đầu
21
Sút xa
19
Vô-lê
17
Sút xoáy
16
Đá phạt
11
Penalty
17
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
34
Phản ứng
59
Quyết đoán
33
TM phát bóng
58
TM đổ người
65
TM bắt bóng
61
TM chọn vị trí
68
TM phản xạ
58