FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lomana LuaLua

28.12.1980(43) 178cm 76Kg
ST65
RW66
CF66
RF66
CAM66
CM61
CDM49
RM66
RB46
RWB49
CB43
SW43
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
49
Tăng tốc
71
Tốc độ
72
Nhảy
55
Khéo léo
62
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
24
Rê bóng
68
Giữ bóng
67
Kèm người
28
Tranh bóng
32
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
64
Chuyền dài
61
Lực sút
69
Đánh đầu
50
Sút xa
56
Vô-lê
65
Sút xoáy
67
Đá phạt
57
Penalty
69
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
70
Phản ứng
69
Quyết đoán
65
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16