FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Richie Foran

16.6.1980(44) 185cm 78Kg
ST59
RW57
CF58
RF58
CAM57
CM57
CDM59
RM57
RB58
RWB58
CB60
SW60
GK21
Sức mạnh
64
Thể lực
56
Tăng tốc
59
Tốc độ
51
Nhảy
51
Khéo léo
56
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
58
Rê bóng
58
Giữ bóng
64
Kèm người
57
Tranh bóng
54
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
56
Chuyền dài
54
Lực sút
67
Đánh đầu
59
Sút xa
48
Vô-lê
56
Sút xoáy
51
Đá phạt
49
Penalty
53
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
54
Phản ứng
67
Quyết đoán
80
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18