FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jamie McCombe

1.1.1983(41) 196cm 78Kg
ST42
RW35
CF37
RF37
CAM37
CM43
CDM53
RM38
RB50
RWB48
CB59
SW60
GK19
Sức mạnh
81
Thể lực
59
Tăng tốc
48
Tốc độ
32
Nhảy
55
Khéo léo
28
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
59
Rê bóng
25
Giữ bóng
39
Kèm người
62
Tranh bóng
57
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
36
Chuyền dài
50
Lực sút
30
Đánh đầu
67
Sút xa
25
Vô-lê
27
Sút xoáy
30
Đá phạt
23
Penalty
22
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
34
Phản ứng
60
Quyết đoán
60
TM phát bóng
15
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16