FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emmerson Boyce

24.9.1979(45) 184cm 71Kg
ST54
RW54
CF54
RF54
CAM54
CM56
CDM60
RM55
RB59
RWB58
CB62
SW63
GK18
Sức mạnh
75
Thể lực
58
Tăng tốc
42
Tốc độ
46
Nhảy
72
Khéo léo
55
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
63
Rê bóng
59
Giữ bóng
61
Kèm người
65
Tranh bóng
69
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
53
Chuyền dài
50
Lực sút
53
Đánh đầu
58
Sút xa
48
Vô-lê
38
Sút xoáy
21
Đá phạt
37
Penalty
52
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
59
Phản ứng
60
Quyết đoán
60
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13