FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juanfran

15.7.1976(48) 183cm 78Kg
ST54
RW54
CF54
RF54
CAM53
CM55
CDM62
RM55
RB61
RWB61
CB66
SW66
GK19
Sức mạnh
77
Thể lực
47
Tăng tốc
57
Tốc độ
58
Nhảy
63
Khéo léo
60
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
63
Rê bóng
56
Giữ bóng
60
Kèm người
67
Tranh bóng
68
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
40
Chuyền dài
60
Lực sút
58
Đánh đầu
57
Sút xa
47
Vô-lê
42
Sút xoáy
61
Đá phạt
60
Penalty
50
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
46
Phản ứng
69
Quyết đoán
77
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11