FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gill Swerts

23.9.1982(42) 179cm 74Kg
ST53
RW54
CF54
RF54
CAM54
CM56
CDM58
RM55
RB56
RWB57
CB58
SW58
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
64
Tăng tốc
59
Tốc độ
50
Nhảy
63
Khéo léo
52
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
53
Rê bóng
58
Giữ bóng
61
Kèm người
51
Tranh bóng
55
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
41
Chuyền dài
61
Lực sút
62
Đánh đầu
63
Sút xa
60
Vô-lê
26
Sút xoáy
42
Đá phạt
40
Penalty
45
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
48
Phản ứng
60
Quyết đoán
73
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11