FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Manuel Pablo

25.1.1976(48) 176cm 80Kg
ST51
RW54
CF52
RF52
CAM55
CM60
CDM66
RM54
RB62
RWB61
CB64
SW64
GK22
Sức mạnh
71
Thể lực
34
Tăng tốc
50
Tốc độ
45
Nhảy
37
Khéo léo
48
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
63
Rê bóng
43
Giữ bóng
64
Kèm người
65
Tranh bóng
76
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
42
Chuyền dài
71
Lực sút
53
Đánh đầu
42
Sút xa
62
Vô-lê
49
Sút xoáy
59
Đá phạt
42
Penalty
46
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
59
Phản ứng
71
Quyết đoán
64
TM phát bóng
20
TM đổ người
19
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
19