FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Lisbie

17.10.1978(46) 178cm 69Kg
ST56
RW53
CF54
RF54
CAM53
CM49
CDM42
RM52
RB41
RWB42
CB41
SW41
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
56
Tăng tốc
55
Tốc độ
57
Nhảy
67
Khéo léo
58
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
23
Rê bóng
49
Giữ bóng
53
Kèm người
26
Tranh bóng
28
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
60
Chuyền dài
44
Lực sút
53
Đánh đầu
61
Sút xa
45
Vô-lê
49
Sút xoáy
55
Đá phạt
43
Penalty
65
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
49
Phản ứng
56
Quyết đoán
53
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16