FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luca Castellazzi

19.7.1975(49) 192cm 89Kg
ST24
RW25
CF25
RF25
CAM27
CM28
CDM27
RM26
RB25
RWB25
CB27
SW27
GK63
Sức mạnh
63
Thể lực
31
Tăng tốc
33
Tốc độ
33
Nhảy
55
Khéo léo
50
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
18
Rê bóng
18
Giữ bóng
25
Kèm người
16
Tranh bóng
15
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
14
Chuyền dài
28
Lực sút
21
Đánh đầu
14
Sút xa
17
Vô-lê
14
Sút xoáy
21
Đá phạt
16
Penalty
22
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
34
Phản ứng
60
Quyết đoán
29
TM phát bóng
60
TM đổ người
63
TM bắt bóng
63
TM chọn vị trí
68
TM phản xạ
62