FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Roman Wallner

4.2.1982(42) 178cm 77Kg
ST58
RW56
CF57
RF57
CAM57
CM56
CDM49
RM56
RB46
RWB48
CB45
SW46
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
71
Tăng tốc
57
Tốc độ
52
Nhảy
75
Khéo léo
74
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
38
Rê bóng
55
Giữ bóng
55
Kèm người
19
Tranh bóng
35
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
57
Chuyền dài
60
Lực sút
75
Đánh đầu
56
Sút xa
66
Vô-lê
66
Sút xoáy
65
Đá phạt
62
Penalty
54
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
54
Phản ứng
55
Quyết đoán
74
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17