FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Graham Stack

26.9.1981(43) 188cm 79Kg
ST24
RW23
CF24
RF24
CAM24
CM26
CDM28
RM24
RB25
RWB25
CB28
SW29
GK56
Sức mạnh
56
Thể lực
39
Tăng tốc
33
Tốc độ
25
Nhảy
49
Khéo léo
29
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
24
Kèm người
22
Tranh bóng
23
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
17
Chuyền dài
22
Lực sút
23
Đánh đầu
25
Sút xa
15
Vô-lê
18
Sút xoáy
16
Đá phạt
20
Penalty
22
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
29
Phản ứng
57
Quyết đoán
40
TM phát bóng
55
TM đổ người
57
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
52
TM phản xạ
59