FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rudy Riou

22.1.1980(44) 185cm 78Kg
ST25
RW26
CF26
RF26
CAM28
CM27
CDM26
RM27
RB24
RWB25
CB25
SW25
GK63
Sức mạnh
57
Thể lực
31
Tăng tốc
39
Tốc độ
39
Nhảy
52
Khéo léo
50
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
15
Rê bóng
16
Giữ bóng
23
Kèm người
19
Tranh bóng
13
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
15
Chuyền dài
22
Lực sút
29
Đánh đầu
11
Sút xa
18
Vô-lê
15
Sút xoáy
13
Đá phạt
14
Penalty
31
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
41
Phản ứng
59
Quyết đoán
32
TM phát bóng
62
TM đổ người
62
TM bắt bóng
65
TM chọn vị trí
67
TM phản xạ
63