FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jorge Acuna

31.7.1978(45) 180cm 82Kg
ST50
RW51
CF51
RF51
CAM53
CM57
CDM60
RM53
RB56
RWB56
CB60
SW60
GK18
Sức mạnh
69
Thể lực
65
Tăng tốc
46
Tốc độ
30
Nhảy
52
Khéo léo
53
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
57
Rê bóng
58
Giữ bóng
62
Kèm người
62
Tranh bóng
56
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
39
Chuyền dài
63
Lực sút
56
Đánh đầu
62
Sút xa
45
Vô-lê
41
Sút xoáy
40
Đá phạt
50
Penalty
70
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
60
Phản ứng
57
Quyết đoán
69
TM phát bóng
19
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16