FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jose Bosingwa

24.8.1982(42) 183cm 70Kg
ST61
RW64
CF63
RF63
CAM64
CM65
CDM66
RM66
RB67
RWB67
CB66
SW65
GK23
Sức mạnh
70
Thể lực
72
Tăng tốc
70
Tốc độ
74
Nhảy
66
Khéo léo
71
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
66
Rê bóng
66
Giữ bóng
68
Kèm người
62
Tranh bóng
65
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
49
Chuyền dài
67
Lực sút
58
Đánh đầu
66
Sút xa
54
Vô-lê
55
Sút xoáy
63
Đá phạt
58
Penalty
61
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
61
Phản ứng
68
Quyết đoán
65
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
19