FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emile Heskey

11.1.1978(46) 186cm 93Kg
ST61
RW56
CF59
RF59
CAM58
CM56
CDM52
RM55
RB48
RWB49
CB53
SW53
GK22
Sức mạnh
79
Thể lực
36
Tăng tốc
39
Tốc độ
46
Nhảy
74
Khéo léo
48
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
38
Rê bóng
56
Giữ bóng
65
Kèm người
38
Tranh bóng
41
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
59
Chuyền dài
43
Lực sút
74
Đánh đầu
64
Sút xa
47
Vô-lê
56
Sút xoáy
54
Đá phạt
25
Penalty
59
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
63
Phản ứng
60
Quyết đoán
63
TM phát bóng
20
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
17