FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Johan Elmander

27.5.1981(42) 188cm 90Kg
ST62
RW61
CF62
RF62
CAM61
CM58
CDM51
RM60
RB46
RWB48
CB47
SW48
GK21
Sức mạnh
75
Thể lực
54
Tăng tốc
57
Tốc độ
60
Nhảy
69
Khéo léo
59
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
24
Rê bóng
60
Giữ bóng
63
Kèm người
30
Tranh bóng
41
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
63
Chuyền dài
57
Lực sút
65
Đánh đầu
56
Sút xa
65
Vô-lê
55
Sút xoáy
53
Đá phạt
52
Penalty
48
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
64
Phản ứng
63
Quyết đoán
73
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16