FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Javier Saviola

11.12.1981(42) 168cm 70Kg
ST63
RW68
CF68
RF68
CAM69
CM62
CDM46
RM67
RB45
RWB49
CB37
SW37
GK18
Sức mạnh
35
Thể lực
50
Tăng tốc
70
Tốc độ
63
Nhảy
59
Khéo léo
74
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
22
Rê bóng
72
Giữ bóng
77
Kèm người
24
Tranh bóng
26
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
63
Chuyền dài
53
Lực sút
53
Đánh đầu
51
Sút xa
60
Vô-lê
70
Sút xoáy
72
Đá phạt
55
Penalty
68
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
72
Phản ứng
63
Quyết đoán
43
TM phát bóng
18
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10