FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martin Stranzl

16.6.1980(43) 191cm 83Kg
ST50
RW45
CF47
RF47
CAM47
CM53
CDM67
RM48
RB65
RWB62
CB73
SW74
GK19
Sức mạnh
74
Thể lực
54
Tăng tốc
50
Tốc độ
50
Nhảy
50
Khéo léo
42
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
77
Rê bóng
41
Giữ bóng
55
Kèm người
81
Tranh bóng
82
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
31
Chuyền dài
55
Lực sút
63
Đánh đầu
74
Sút xa
31
Vô-lê
26
Sút xoáy
33
Đá phạt
38
Penalty
51
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
43
Phản ứng
72
Quyết đoán
78
TM phát bóng
10
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13