FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST25
RW26
CF26
RF26
CAM28
CM29
CDM28
RM27
RB25
RWB25
CB26
SW27
GK69
Sức mạnh
61
Thể lực
33
Tăng tốc
40
Tốc độ
33
Nhảy
66
Khéo léo
50
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
13
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
16
Chuyền dài
34
Lực sút
24
Đánh đầu
15
Sút xa
19
Vô-lê
15
Sút xoáy
13
Đá phạt
14
Penalty
22
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
33
Phản ứng
63
Quyết đoán
34
TM phát bóng
58
TM đổ người
73
TM bắt bóng
66
TM chọn vị trí
74
TM phản xạ
72