FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gabor Kiraly

1.4.1976(48) 193cm 91Kg
ST25
RW25
CF24
RF24
CAM24
CM24
CDM24
RM25
RB23
RWB24
CB25
SW26
GK63
Sức mạnh
62
Thể lực
33
Tăng tốc
34
Tốc độ
31
Nhảy
70
Khéo léo
50
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
18
Rê bóng
20
Giữ bóng
16
Kèm người
14
Tranh bóng
16
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
22
Chuyền dài
28
Lực sút
20
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
19
Sút xoáy
15
Đá phạt
15
Penalty
22
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
18
Phản ứng
61
Quyết đoán
28
TM phát bóng
56
TM đổ người
65
TM bắt bóng
64
TM chọn vị trí
65
TM phản xạ
62