FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mark Schwarzer

6.10.1972(52) 194cm 95Kg
ST28
RW26
CF27
RF27
CAM27
CM26
CDM28
RM27
RB27
RWB27
CB30
SW30
GK67
Sức mạnh
64
Thể lực
21
Tăng tốc
47
Tốc độ
44
Nhảy
53
Khéo léo
35
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
22
Rê bóng
16
Giữ bóng
19
Kèm người
19
Tranh bóng
21
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
14
Chuyền dài
24
Lực sút
29
Đánh đầu
16
Sút xa
20
Vô-lê
19
Sút xoáy
16
Đá phạt
14
Penalty
33
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
31
Phản ứng
72
Quyết đoán
39
TM phát bóng
62
TM đổ người
64
TM bắt bóng
67
TM chọn vị trí
71
TM phản xạ
65