FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joe Cole

8.11.1981(42) 176cm 73Kg
ST62
RW67
CF66
RF66
CAM69
CM65
CDM54
RM66
RB48
RWB51
CB46
SW46
GK20
Sức mạnh
53
Thể lực
29
Tăng tốc
47
Tốc độ
42
Nhảy
53
Khéo léo
73
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
33
Rê bóng
80
Giữ bóng
70
Kèm người
35
Tranh bóng
40
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
59
Chuyền dài
68
Lực sút
74
Đánh đầu
41
Sút xa
67
Vô-lê
74
Sút xoáy
80
Đá phạt
74
Penalty
59
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
75
Phản ứng
64
Quyết đoán
66
TM phát bóng
18
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
12