FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Offrande Zanzala

11.10.1996(28) 185cm 72Kg
ST49
RW44
CF46
RF46
CAM45
CM41
CDM35
RM43
RB35
RWB35
CB36
SW36
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
52
Tăng tốc
50
Tốc độ
54
Nhảy
61
Khéo léo
50
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
22
Rê bóng
39
Giữ bóng
49
Kèm người
19
Tranh bóng
21
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
54
Chuyền dài
31
Lực sút
47
Đánh đầu
56
Sút xa
42
Vô-lê
45
Sút xoáy
32
Đá phạt
31
Penalty
56
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
48
Phản ứng
45
Quyết đoán
50
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12