FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Choi Ju Yong

8.11.1996(28) 177cm 62Kg
ST45
RW48
CF46
RF46
CAM44
CM40
CDM36
RM47
RB40
RWB41
CB34
SW34
GK15
Sức mạnh
39
Thể lực
46
Tăng tốc
63
Tốc độ
54
Nhảy
45
Khéo léo
55
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
30
Rê bóng
59
Giữ bóng
53
Kèm người
33
Tranh bóng
33
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
50
Chuyền dài
34
Lực sút
50
Đánh đầu
33
Sút xa
31
Vô-lê
40
Sút xoáy
37
Đá phạt
30
Penalty
49
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
39
Phản ứng
31
Quyết đoán
26
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14