FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Soto

16.10.1993(30) 181cm 73Kg
ST38
RW37
CF37
RF37
CAM37
CM41
CDM51
RM38
RB54
RWB51
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
50
Thể lực
56
Tăng tốc
56
Tốc độ
55
Nhảy
63
Khéo léo
45
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
64
Rê bóng
27
Giữ bóng
46
Kèm người
58
Tranh bóng
63
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
21
Chuyền dài
31
Lực sút
36
Đánh đầu
56
Sút xa
26
Vô-lê
29
Sút xoáy
24
Đá phạt
26
Penalty
34
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
31
Phản ứng
59
Quyết đoán
57
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13