FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Raymond Lee

26.4.1993(31) 180cm 79Kg
ST32
RW30
CF30
RF30
CAM29
CM31
CDM40
RM32
RB44
RWB42
CB46
SW46
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
57
Tăng tốc
57
Tốc độ
56
Nhảy
61
Khéo léo
45
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
53
Rê bóng
22
Giữ bóng
28
Kèm người
45
Tranh bóng
49
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
18
Chuyền dài
29
Lực sút
35
Đánh đầu
44
Sút xa
22
Vô-lê
25
Sút xoáy
22
Đá phạt
24
Penalty
38
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
28
Phản ứng
39
Quyết đoán
43
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17