FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Ansu Rogers

27.6.1993(31) 173cm 68Kg
ST46
RW45
CF46
RF46
CAM44
CM39
CDM30
RM44
RB33
RWB33
CB29
SW28
GK17
Sức mạnh
42
Thể lực
49
Tăng tốc
65
Tốc độ
66
Nhảy
55
Khéo léo
51
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
18
Rê bóng
43
Giữ bóng
44
Kèm người
20
Tranh bóng
14
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
50
Chuyền dài
33
Lực sút
44
Đánh đầu
48
Sút xa
45
Vô-lê
34
Sút xoáy
34
Đá phạt
30
Penalty
56
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
46
Phản ứng
45
Quyết đoán
29
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10