FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kalen Ryden

21.4.1991(33) 188cm 91Kg
ST33
RW30
CF29
RF29
CAM28
CM31
CDM40
RM31
RB43
RWB41
CB48
SW48
GK15
Sức mạnh
77
Thể lực
53
Tăng tốc
59
Tốc độ
53
Nhảy
61
Khéo léo
43
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
48
Rê bóng
23
Giữ bóng
29
Kèm người
43
Tranh bóng
56
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
21
Chuyền dài
28
Lực sút
32
Đánh đầu
46
Sút xa
17
Vô-lê
29
Sút xoáy
29
Đá phạt
26
Penalty
34
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
26
Phản ứng
40
Quyết đoán
39
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11