FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kundai Benyu

12.12.1997(26) 176cm 75Kg
ST48
RW49
CF49
RF49
CAM50
CM50
CDM49
RM50
RB49
RWB49
CB48
SW48
GK15
Sức mạnh
52
Thể lực
57
Tăng tốc
61
Tốc độ
63
Nhảy
55
Khéo léo
53
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
48
Rê bóng
54
Giữ bóng
57
Kèm người
39
Tranh bóng
50
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
38
Chuyền dài
52
Lực sút
55
Đánh đầu
54
Sút xa
39
Vô-lê
35
Sút xoáy
43
Đá phạt
51
Penalty
50
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
44
Phản ứng
43
Quyết đoán
54
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12