FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pablo Moreno

27.1.1993(31) 178cm 73Kg
ST55
RW56
CF56
RF56
CAM56
CM51
CDM43
RM56
RB44
RWB46
CB39
SW39
GK16
Sức mạnh
48
Thể lực
44
Tăng tốc
59
Tốc độ
64
Nhảy
42
Khéo léo
55
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
36
Rê bóng
60
Giữ bóng
65
Kèm người
37
Tranh bóng
29
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
59
Chuyền dài
52
Lực sút
66
Đánh đầu
47
Sút xa
41
Vô-lê
54
Sút xoáy
50
Đá phạt
43
Penalty
61
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
52
Phản ứng
37
Quyết đoán
34
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17