FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tyler Rudy

29.9.1993(31) 178cm 75Kg
ST44
RW46
CF46
RF46
CAM46
CM47
CDM45
RM48
RB45
RWB46
CB43
SW42
GK16
Sức mạnh
51
Thể lực
58
Tăng tốc
63
Tốc độ
61
Nhảy
51
Khéo léo
51
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
44
Rê bóng
43
Giữ bóng
45
Kèm người
33
Tranh bóng
37
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
30
Chuyền dài
52
Lực sút
47
Đánh đầu
39
Sút xa
34
Vô-lê
30
Sút xoáy
34
Đá phạt
30
Penalty
37
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
42
Phản ứng
49
Quyết đoán
47
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11