FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aidan Mcilduff

20.4.1997(27) 180cm 75Kg
ST40
RW42
CF40
RF40
CAM39
CM39
CDM43
RM43
RB48
RWB47
CB47
SW47
GK18
Sức mạnh
51
Thể lực
57
Tăng tốc
63
Tốc độ
57
Nhảy
56
Khéo léo
52
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
51
Rê bóng
48
Giữ bóng
40
Kèm người
39
Tranh bóng
52
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
29
Chuyền dài
29
Lực sút
30
Đánh đầu
45
Sút xa
27
Vô-lê
24
Sút xoáy
30
Đá phạt
30
Penalty
39
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
36
Phản ứng
50
Quyết đoán
52
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17