FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Josh Kerr

24.2.1998(26) 178cm 70Kg
ST38
RW41
CF40
RF40
CAM39
CM38
CDM42
RM42
RB47
RWB46
CB46
SW45
GK16
Sức mạnh
45
Thể lực
53
Tăng tốc
60
Tốc độ
59
Nhảy
51
Khéo léo
51
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
53
Rê bóng
49
Giữ bóng
37
Kèm người
44
Tranh bóng
47
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
23
Chuyền dài
29
Lực sút
31
Đánh đầu
40
Sút xa
30
Vô-lê
29
Sút xoáy
31
Đá phạt
31
Penalty
40
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
38
Phản ứng
45
Quyết đoán
45
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12