FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Angulo

6.1.1993(31) 177cm 69Kg
ST47
RW44
CF45
RF45
CAM43
CM37
CDM30
RM42
RB32
RWB33
CB30
SW30
GK15
Sức mạnh
46
Thể lực
48
Tăng tốc
53
Tốc độ
53
Nhảy
62
Khéo léo
59
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
19
Rê bóng
42
Giữ bóng
41
Kèm người
20
Tranh bóng
15
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
55
Chuyền dài
30
Lực sút
50
Đánh đầu
50
Sút xa
47
Vô-lê
42
Sút xoáy
33
Đá phạt
27
Penalty
51
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
39
Phản ứng
46
Quyết đoán
30
TM phát bóng
13
TM đổ người
9
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14