FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Craig King

1.7.1997(27) 182cm 66Kg
ST24
RW24
CF24
RF24
CAM24
CM24
CDM25
RM26
RB26
RWB27
CB24
SW24
GK46
Sức mạnh
49
Thể lực
48
Tăng tốc
45
Tốc độ
46
Nhảy
55
Khéo léo
34
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
18
Rê bóng
15
Giữ bóng
22
Kèm người
14
Tranh bóng
17
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
14
Chuyền dài
22
Lực sút
17
Đánh đầu
16
Sút xa
18
Vô-lê
15
Sút xoáy
17
Đá phạt
13
Penalty
19
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
16
Phản ứng
51
Quyết đoán
18
TM phát bóng
45
TM đổ người
50
TM bắt bóng
42
TM chọn vị trí
43
TM phản xạ
47